STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
176 | 2.000913.000.00.00.H56 | Chứng thực sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch. | Lĩnh vực: Chứng thực | |
177 | 2.000927.000.00.00.H56 | Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | Lĩnh vực: Chứng thực | |
178 | 2.000942.000.00.00.H56 | Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng giao dịch đã được chứng thực | Lĩnh vực: Chứng thực | |
179 | 2.000992.000.00.00.H56 | Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp. | Lĩnh vực: Chứng thực | |
180 | 2.001008.000.00.00.H56 | Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật | Lĩnh vực: Chứng thực | |
181 | 2.001044.000.00.00.H56 | Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản | Lĩnh vực: Chứng thực | |
182 | 2.001050.000.00.00.H56 | Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản. | Lĩnh vực: Chứng thực | |
183 | 2.001052.000.00.00.H56 | Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản. | Lĩnh vực: Chứng thực | |
184 | 1.001612.000.00.00.H56 | Đăng ký thành lập hộ kinh doanh | Lĩnh vực: Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh | |
185 | 2.000720.000.00.00.H56 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh | Lĩnh vực: Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh | |
186 | 1.001570.000.00.00.H56 | Tạm ngừng hoạt động hộ kinh doanh | Lĩnh vực: Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh | |
187 | 1.001266.000.00.00.H56 | Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh | Lĩnh vực: Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh | |
188 | 1.001612.000.00.00.H56 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh | Lĩnh vực: Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh | |
189 | 1.004583.000.00.00.H56 | Đăng ký thế chấp quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất (gồm trường hợp đăng ký thế chấp quyền sử dụng đất hoặc đăng ký thế chấp quyền sử dụng đất đồng thời với tài sản gắn liền với đất hoặc đăng ký thế chấp tài sản gắn liền với đất) | Lĩnh vực Giao dịch bảo đảm | |
190 | 1.004550.000.00.00.H56 | Đăng ký thế chấp dự án đầu tư xây dựng nhà ở, nhà ở hình thành trong tương lai | Lĩnh vực Giao dịch bảo đảm | |
191 | 1.003862.000.00.00.H56 | Đăng ký thế chấp tài sản gắn liền với đất không phải là nhà ở mà tài sản đó đã hình thành nhưng chưa được chứng nhận quyền sở hữu trên Giấy chứng nhận | Lĩnh vực Giao dịch bảo đảm | |
192 | 1.003688.000.00.00.H56 | Đăng ký bảo lưu quyền sở hữu trong trường hợp mua bán tài sản gắn liền với đất có bảo lưu quyền sở hữu | Lĩnh vực Giao dịch bảo đảm | |
193 | 1.003625.000.00.00.H56 | Đăng ký thay đổi nội dung biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất đã đăng ký | Lĩnh vực Giao dịch bảo đảm | |
194 | 1.003046.000.00.00.H56 | Sửa chữa sai sót nội dung biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất đã đăng ký do lỗi của cơ quan đăng ký | Lĩnh vực Giao dịch bảo đảm | |
195 | 2.000801.000.00.00.H56 | Đăng ký văn bản thông báo về việc xử lý tài sản thế chấp bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất | Lĩnh vực Giao dịch bảo đảm | |
196 | 1.001696.000.00.00.H56 | Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở | Lĩnh vực Giao dịch bảo đảm | |
197 | 1.000655.000.00.00.H56 | Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất | Lĩnh vực Giao dịch bảo đảm | |
198 | 1.005280.000.00.00.H56 | Đăng ký thành lập hợp tác xã | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | |
199 | 2.002123.000.00.00.H56 | Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | |
200 | 1.005277.000.00.00.H56 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | |